Trang chủ

Khởi nghiệp

Tôn lợp

Tư vấn doanh nghiệp

Du Lịch

Vật liệu xây dựng

Kinh doanh

Tin tổng hợp

Liên hệ

Đăng tin

Báo Giá Tôn Lợp Mái Nhà Mới Nhất Hôm Nay: Nhiều Dòng Sản Phẩm, Chất Lượng

0/5 (0 votes)

Tôn lợp mái là một vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Với ưu điểm nhẹ, bền và khả năng chống chịu thời tiết tốt, tôn lợp mái giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của môi trường như mưa, nắng, gió bão.

Bên cạnh đó, các loại tôn lợp mái hiện nay còn được cải tiến với khả năng cách nhiệt, cách âm, mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Hãy cùng diendanraovat.org tìm hiểu chi tiết hơn về loại vật liệu này nhé!

1. Đặc điểm tôn lợp mái

Tôn lợp mái đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội như sau:

  • Độ bền cao: Tôn lợp mái có khả năng chống chịu tốt trước các tác động của thời tiết khắc nghiệt như mưa bão, nắng gắt và gió lớn. Đặc biệt, lớp mạ kẽm hoặc nhôm kẽm giúp tôn chống gỉ sét, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
  • Trọng lượng nhẹ: So với các vật liệu lợp mái truyền thống như ngói hoặc bê tông, tôn có trọng lượng nhẹ hơn rất nhiều, giúp giảm tải cho kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng vận chuyển và thi công.
  • Khả năng cách nhiệt, cách âm: Nhiều loại tôn lợp mái hiện đại được trang bị thêm lớp cách nhiệt như PU hoặc xốp EPS, giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại không gian mát mẻ và yên tĩnh hơn.
  • Tính thẩm mỹ cao: Tôn lợp mái có nhiều màu sắc và kiểu dáng đa dạng, từ tôn 5 sóng đến 11 sóng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau, từ nhà dân dụng đến công trình công nghiệp.
  • Dễ dàng bảo dưỡng: Tôn lợp mái ít yêu cầu bảo dưỡng so với các vật liệu khác. Khi cần, việc làm sạch và kiểm tra tôn cũng dễ thực hiện.

Với những ưu điểm này, tôn lợp mái đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

1.1 Quy cách khổ tôn lợp mái

Tôn lợp mái có nhiều quy cách khổ khác nhau, phù hợp với từng loại công trình cụ thể. Dưới đây là các loại tôn phổ biến:

  • Tôn 5 sóng: Loại tôn này thường được sử dụng cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, với khả năng thoát nước hiệu quả và chống chịu tốt trước mưa lớn và gió mạnh. Tôn 5 sóng có chiều rộng khổ hữu dụng phổ biến khoảng 1.000 mm.
  • Tôn 9 sóng: Đây là loại tôn thường dùng trong dân dụng, mang lại sự cân đối giữa tính thẩm mỹ và độ bền. Khổ tôn 9 sóng có chiều rộng hữu dụng thường khoảng 1.070 mm.
  • Tôn 11 sóng: Loại tôn này được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng với độ phủ lớn và tính thẩm mỹ cao. Tôn 11 sóng thường có chiều rộng khổ hữu dụng khoảng 1.070 mm, phù hợp với nhiều loại kiến trúc nhà ở.

Tôn lợp mái có độ dày đa dạng, phổ biến từ 0.3 mm đến 0.5 mm. Tùy thuộc vào yêu cầu công trình và khả năng chịu lực, người dùng có thể chọn loại tôn có độ dày phù hợp. Thông thường, độ dày càng lớn thì khả năng chịu lực và độ bền của tôn càng cao.

1.2 Màu sắc tôn lợp mái

Tôn lợp mái có nhiều màu sắc đa dạng, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn phù hợp với phong cách kiến trúc và sở thích cá nhân. Một số màu sắc phổ biến của tôn lợp mái bao gồm:

  • Xanh dương: Màu sắc này thường được ưa chuộng cho những ngôi nhà mang phong cách hiện đại và tạo cảm giác mát mẻ, dễ chịu.
  • Xanh lá: Mang đến cảm giác gần gũi với thiên nhiên, phù hợp cho các công trình dân dụng và nhà ở ngoài trời.
  • Đỏ đậm: Đây là màu phổ biến trong nhiều công trình dân dụng, mang lại sự nổi bật và sang trọng cho mái nhà.
  • Ghi xám: Màu ghi trung tính, hiện đại, thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp hoặc nhà ở theo phong cách tối giản.
  • Trắng sữa: Phù hợp với các công trình cần sự sáng sủa, tạo cảm giác rộng rãi và thoáng mát.
  • Vàng kem: Màu sắc nhẹ nhàng này thích hợp cho các công trình nhà ở với phong cách ấm cúng.

Màu sắc của tôn lợp mái không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ nhiệt của công trình. Những màu sáng như trắng sữa và vàng kem thường giúp giảm nhiệt độ mái nhà, trong khi các màu tối như đỏ đậm và xanh dương có thể hấp thụ nhiệt nhiều hơn.

1.3 Ứng dụng tôn lợp mái

Tôn lợp mái được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình khác nhau nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:

  • Lợp mái nhà dân dụng: Tôn lợp mái được sử dụng nhiều cho nhà ở dân dụng nhờ trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, và khả năng chống chịu thời tiết tốt. Các loại tôn cách nhiệt còn giúp giảm nhiệt độ trong nhà, mang lại không gian mát mẻ.
  • Công trình công nghiệp: Các nhà xưởng, kho bãi, và nhà máy thường sử dụng tôn lợp mái 5 sóng hoặc 11 sóng vì chúng có khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Nhà hàng, quán cafe ngoài trời: Tôn lợp mái được dùng để tạo không gian mở cho các công trình kinh doanh, giúp bảo vệ khỏi mưa nắng mà vẫn giữ được tính thẩm mỹ.
  • Trang trí ngoại thất: Một số loại tôn được thiết kế với màu sắc và hoa văn đa dạng, sử dụng cho trang trí mái hiên, vách ngăn hay các tiểu cảnh trong sân vườn, tạo điểm nhấn cho không gian ngoại thất.
  • Làm mái che tạm thời: Tôn lợp mái còn được dùng trong các công trình xây dựng, khu vực cần che mưa nắng tạm thời hoặc những khu vực công cộng như bến xe, chợ, trường học.

Nhờ vào sự linh hoạt trong kích thước và khả năng chịu lực, tôn lợp mái là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

2. Các loại tôn lợp mái

Các loại tôn lợp mái nhà ngày càng được ưa chuộng nhờ vào tính năng đa dạng và phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau. Dưới đây là chi tiết về ba loại tôn lợp mái phổ biến nhất hiện nay:

2.1 Tôn kẽm

Tôn kẽm là loại tôn được phủ một lớp mạ kẽm bên ngoài, giúp bảo vệ lớp thép bên trong khỏi quá trình oxy hóa và gỉ sét. Đây là loại tôn phổ biến, giá thành phải chăng.

+/ Đặc điểm nổi bật:

  • Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt.
  • Chống gỉ sét tốt nhờ lớp kẽm mạ, tuy nhiên tuổi thọ không cao bằng các loại tôn khác.
  • Giá thành rẻ, phù hợp cho nhiều công trình nhỏ hoặc ngắn hạn.

+/ Ứng dụng:

  • Thường sử dụng cho các công trình nhà ở dân dụng, kho bãi, hoặc các công trình tạm thời, nơi không yêu cầu quá cao về khả năng cách nhiệt và cách âm.
  • Phù hợp cho các công trình cần chi phí đầu tư ban đầu thấp.

2.2 Tôn lạnh

Tôn lạnh là loại tôn được mạ hợp kim nhôm kẽm (thường chứa 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon), giúp tăng khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn tốt hơn so với tôn kẽm thông thường.

+/ Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp làm giảm nhiệt độ bên trong công trình, từ đó tiết kiệm năng lượng.
  • Chống ăn mòn cao nhờ lớp hợp kim nhôm kẽm, tuổi thọ kéo dài hơn so với tôn kẽm.
  • Thẩm mỹ đẹp, đa dạng về màu sắc, phù hợp với nhiều kiểu kiến trúc khác nhau.

+/ Ứng dụng:

  • Thường dùng cho nhà ở dân dụng, nhà xưởng, kho bãi, đặc biệt là những nơi yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống nóng.
  • Phù hợp cho những khu vực có thời tiết khắc nghiệt, nhiệt độ cao.

2.3 Tôn cách nhiệt

Tôn cách nhiệt (hay tôn xốp) là loại tôn được kết hợp thêm một lớp vật liệu cách nhiệt như PU (Polyurethane), EPS (Expanded Polystyrene) hoặc OPP, giúp tăng cường khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả.

+/ Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, tiết kiệm điện năng cho điều hòa.
  • Cách âm tốt, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài như tiếng mưa, gió.
  • Độ bền cao, ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết, đặc biệt là khả năng chống nóng vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông.

+/ Ứng dụng:

  • Sử dụng nhiều trong các công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm tốt như nhà dân dụng, văn phòng, trường học, nhà xưởng sản xuất.
  • Phù hợp cho các khu vực khí hậu khắc nghiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống, làm việc thoải mái.

Với sự phát triển của công nghệ, các loại tôn lợp mái ngày càng đáp ứng tốt hơn các nhu cầu khác nhau của người dùng, từ tiết kiệm chi phí đến bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng không gian sống.

3. Bảng giá tôn lợp mái

Bảng giá tôn lợp mái được cập nhật mới nhất theo giá thị trường. Lưu ý: đây chỉ là bảng giá tham khảo, để biết được mức giá chính xác của từng loại tôn, bạn hãy liên hệ trực tiếp các đơn vị cung cấp uy tín và chất lượng.  

BẢNG GIÁ TÔN LỢP MÁI NHÀ
Loại tôn Độ dày (Tôn) Giá tham khảo (VNĐ/m²)
Tôn lạnh 5 sóng 0.30mm 80.000 - 100.000
Tôn lạnh 9 sóng 0.40mm 100.000 - 120.000
Tôn xốp cách nhiệt 5 sóng 0.30mm + 50mm xốp 120.000 - 140.000
Tôn xốp cách nhiệt 9 sóng 0.40mm + 50mm xốp 140.000 - 160.000
Tôn PU cách nhiệt 0.45mm + 20mm PU 170.000 - 190.000
Tôn giả ngói 0.50mm 160.000 - 180.000

 

Lưu ý: Giá tôn có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm thị trường, thương hiệu, khu vực và đơn vị cung cấp.

*** Những lưu ý khi chọn tôn lợp mái:

  • Độ dày phù hợp: Chọn độ dày tôn từ 0.3 mm đến 0.5 mm tùy vào yêu cầu công trình.
  • Chất lượng lớp mạ: Ưu tiên tôn lạnh mạ nhôm kẽm vì chống gỉ sét tốt hơn.
  • Cách nhiệt, cách âm: Chọn tôn cách nhiệt PU hoặc EPS nếu cần giảm nhiệt và tiếng ồn.
  • Màu sắc: Màu sáng giảm hấp thụ nhiệt, màu tối có thể tăng nhiệt độ mái nhà.
  • Thương hiệu: Chọn tôn từ các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á.
  • Ngân sách: Cân nhắc giữa chất lượng và chi phí, tôn kẽm rẻ hơn nhưng không bền bằng tôn lạnh.
  • Địa hình, môi trường: Chọn tôn chống ăn mòn cho khu vực mưa nhiều hoặc gần biển.

Chú ý các yếu tố này sẽ giúp bạn chọn loại tôn lợp mái phù hợp với nhu cầu và điều kiện sử dụng của công trình.

Trên đây là những thông tin tổng quan về tôn lợp mái. Với những chia sẻ này, diendanraovat.org hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trong việc lựa chọn loại tôn lợp mái phù hợp với công trình của mình.

>> Các bạn xem thêm tôn Hoa Sen